Hiển thị các bài đăng có nhãn CƠ KHÍ CHẾ TẠO. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn CƠ KHÍ CHẾ TẠO. Hiển thị tất cả bài đăng

25 tháng 10, 2013

Quy đổi Độ nhám (Rz, Ra) - Độ bóng

Theo TCVN2511-95 :
Các giá trị của các thông số nhám bề mặt Ra, Rz được phân thành 14 cấp độ nhám từ cấp 1 đến cấp 14
( theo tiêu chuẩn cũ cấp độ bóng bề mặt được ký hiệu là hình tam giác từ cấp 1 đến cấp 14 . mỗi cấp độ nhám từ cấp 6 đến cấp 14 lại phân thành 3 loại a, b, c

14 cấp độ nhám tương đương với 14 cấp độ bóng
Δ (tiêu chuẩn cũ ) như sau:

Cấp 1 : Rz = từ 320 - 160
Cấp 2 : Rz = dưới 160 - 80
Cấp 3 : Rz = dưới 80 - 40
Được đo trong chiều dài chuẩn l = 8 mm.

Cấp 4 : Rz = từ 40 - 20
Cấp 5 : Rz = dưới 20 - 10
Được đo trong chiều dài chuẩn l= 2,5 mm

Cấp 6 :
a: Ra = từ 2,5 - 2,0
b: Ra = dưới 2,0 - 1,6
c: Ra = dưới 1,6 - 1,25
Cấp 7 :
a : Ra = dưới 1,25 - 1
b : Ra = dưới 1 - 0,8
c : Ra = dưới 0,8 - 0,63
Cấp 8 :
a : Ra = dưới 0,63 - 0,5
b : Ra = dưới 0,5 - 0,4
c : Ra = dưới 0,4 - 0,32
Đo theo chiều dài chuẩn l = 0,8 mm

Cấp 9 :
a : Ra = từ 0,32 - 0,25
b : Ra = dưới 0,25 - 0,2
c : Ra = dưới 0,2 - 0,16
Cấp 10 :
a : Ra = dưới 0,16 - 0,125
b : Ra = dưới 0,125 - 0,1
c : Ra = dưới 0,1 - 0,08
Cấp 11 :
a : Ra = dưới 0,08 - 0,063
b : Ra = dưới 0,063 - 0,05
c : Ra = dưới 0,05 - 0,04
Cấp 12 :
a : Ra = dưới 0,04 - 0,032
b : Ra = dưới 0,032 - 0,025
c : Ra = dưới 0,025 - 0,016
Đo theo chiều dài chuẩn l= 0,25 mm

Cấp 13 :
a : Rz = tù 0,1 - 0,08
b : Rz = dưới 0,08 - 0,063
c : Rz = dưới 0,063 - 0,05
Cấp 14 :
a : Rz = dưới 0,05 - 0,04
b : Rz = dưới 0,04 - 0,032
c : Rz = dưới 0,032 - 0,025
Được đo trong chiều dài chuẩn l = 0,08mm

Góc côn tiêu chuẩn

CÁC GÓC CÔN TIÊU CHUẨN
Góc côn
Góc nghiêng
Côn tiêu chuẩn
017’11’’   
0o08’36’’
1:200
034’23’’  
0o17’11’’
1:100
108’45’’  
0o34’23’’
1:50
154’35’’  
0o57’17’’
1:30
251’51’’  
1o25’56’’
1:20
349’06’’  
1o54’33’’
1:15
446’19’’  
2o23’09’’
1:12
543’29’’  
2o51’45’’
1:10
709’10’’  
3o34’35’’
1:8
810’16’’  
4o05’08’’
1:7
1125’16’’  
5o42’38’’
1:5
1855’29’’  
9o27’44’’
1:3
30o­  
15o
1:1,866
45o­  
22o30’
1:1,207
60o­  
30o
1:0,866
75o­  
37o 30’
1:0,652
90o­  
45o
1:0,5
120o­  
60o
1:0,289
CÁC GÓC CÔN THƯỜNG DÙNG
147’25’’  
0o53’43’’
1:32
223’13’’  
1o11’37’’
1:24
251’26’’  
1o25’43’’
Côn moóc số 1
251’41’’  
1o25’50’’
Côn moóc số 2
252’32’’  
1o26’16’’
Côn moóc số 3
258’31’’  
1o29’15’’
Côn moóc số 4
258’54’’  
1o29’27’’
Côn moóc số 0
259’12’’  
1o29’36’’
Côn moóc số 6
300’53’’  
1o30’26’’
Côn moóc số 5
334’47’’  
1o47’24’’
1:16
652’02’’  
3o26’01’’
3:25
931’38’’  
4o45’49’’
1:6
1415’00’’  
7o07’30’’
1:4
1635’39’’  
8o17’50’’
7:24
3652’12’’   
18o26’06’’
1:1,5